Có 1 kết quả:

giền
Âm Nôm: giền
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ丶ノ一丨一一ノ丶一丨一
Unicode: U+27076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau giền