Có 2 kết quả:

萾 giền𧁶 giền

1/2

giền [giềng, riềng]

U+843E, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau giền

Tự hình 1

giền

U+27076, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau giền