Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱萬定Nét bút:
一丨一丨丨フ一一丨フ丨一丶丶丶フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: TWBO (廿田月人)
Unicode:
U+2710CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận