Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フ丨一丨フ一一フ丨丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TDQT (廿木手廿)
Unicode: U+27127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wan3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0