Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tê
Tổng nét: 23
Bộ: thảo 艸 (+20 nét)
Nét bút: 一丨一丨丶一丶ノ丨フノノフ丶丨フ一一一丨フ一一一
Unicode: U+27160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: thảo 艸 (+20 nét)
Nét bút: 一丨一丨丶一丶ノ丨フノノフ丶丨フ一一一丨フ一一一
Unicode: U+27160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0