Có 1 kết quả:

men
Âm Nôm: men
Tổng nét: 23
Bộ: thảo 艸 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨ノ丶丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+2716C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

men

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

men rượu