1/5
men [min, miên, mên, mền]
U+7DBF, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
men
U+25F54, tổng 20 nét, bộ mễ 米 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
U+25F83, tổng 31 nét, bộ mễ 米 (+25 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+2716C, tổng 23 nét, bộ thảo 艸 (+20 nét)phồn thể
U+2C9C6, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm