Có 5 kết quả:

綿 men𥽔 men𥾃 men𧅬 men𬧆 men

1/5

men [min, miên, mên, mền]

U+7DBF, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

miên man

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

men

U+25F54, tổng 20 nét, bộ mễ 米 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

men rượu

Chữ gần giống 3

men

U+25F83, tổng 31 nét, bộ mễ 米 (+25 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

men rượu

Chữ gần giống 1

men

U+2716C, tổng 23 nét, bộ thảo 艸 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

men rượu

men

U+2C9C6, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

men theo