Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 27
Bộ: thảo 艸 (+24 nét)
Hình thái: ⺿卑
Nét bút: 一丨丨丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: TYCJ (廿卜金十)
Unicode: U+27175
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pan4

Bình luận 0