Có 1 kết quả:

thằn
Âm Nôm: thằn
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一ノ丶丨フ一
Unicode: U+27300
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

thằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thằn lằn