Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰虫段Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ丨一一一ノフフ丶Thương Hiệt: LIHJE (中戈竹十水)
Unicode:
U+2739AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận