Có 1 kết quả:
chấu
Âm Nôm: chấu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一一ノ丶一一ノ丶
Unicode: U+2739D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一一ノ丶一一ノ丶
Unicode: U+2739D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con châu chấu