Có 1 kết quả:

rọm
Âm Nôm: rọm
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨丨ノ一丶丨フ一一一ノフ
Unicode: U+2748B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rọm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu rọm