Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: huyết 血 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+275B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0