Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: huyết 血 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨フ一一フノ丶
Unicode: U+275BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0