Có 1 kết quả:

mủ
Âm Nôm: mủ
Tổng nét: 15
Bộ: huyết 血 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨丨一一一丨ノ丶
Unicode: U+275C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mủ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máu mủ