Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: huyết 血 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一ノ一一フノ丶一丨丶
Unicode: U+275C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp