Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: y 衣 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: LNHS (中弓竹尸)
Unicode: U+2760C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing4