Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LJD (中十木)
Unicode: U+27655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei6

Bình luận 0