Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ丨丨一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LWLM (中田中一)
Unicode: U+27741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyun1