Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻂隋Nét bút:
丶フ丨ノ丶フ丨一ノ一丨一ノフ丶一Unicode:
U+2774DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận