Có 1 kết quả:

thấy
Âm Nôm: thấy
Tổng nét: 14
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+2784A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

thấy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trông thấy