Có 1 kết quả:

giớn
Âm Nôm: giớn
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+27888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giớn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giớn giác (nhớn nhác)