Có 1 kết quả:

rượt
Âm Nôm: rượt
Tổng nét: 10
Bộ: tẩu 走 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+27E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rượt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rượt theo