Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: tẩu 走 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丶一ノフ丨丨一一フ一フ
Unicode: U+27F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1