Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻊扇Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶フ一ノフ丶一フ丶一Thương Hiệt: RMISM (口一戈尸一)
Unicode:
U+280E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận