Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sỏngTổng nét: 16
Bộ:
kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰金忩Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶丶フ丶丶Unicode:
U+28A1FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận