Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰金罙Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶フノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: CBCD (金月金木)
Unicode:
U+28A25Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận