Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: môn 門 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一フ
Thương Hiệt: ANP (日弓心)
Unicode: U+28CCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cat6

Tự hình 1

Bình luận 0