Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLRD (弓中口木)
Unicode: U+28E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngoi4, oi4

Tự hình 1

Bình luận 0