Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
cửu 韭 (+12 nét)
Hình thái:
⿰番韭Nét bút:
ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一丨一一一丨一一一一Unicode:
U+2940FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận