Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
âm 音 (+10 nét)
Hình thái:
⿰音莖Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一一丨一丨一フフフ一丨一Unicode:
U+2943AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận