Có 1 kết quả:

mềm
Âm Nôm: mềm
Tổng nét: 19
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フフ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+2979D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm mại