Có 5 kết quả:

𣟮 mềm𣠳 mềm𥎁 mềm𦡙 mềm𩞝 mềm

1/5

mềm

U+237EE, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm mại

mềm

U+23833, tổng 22 nét, bộ mộc 木 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm mại

mềm

U+25381, tổng 14 nét, bộ mâu 矛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm yếu

Chữ gần giống 2

mềm

U+26859, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mềm yếu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mềm

U+2979D, tổng 19 nét, bộ thực 食 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm mại