1/5
mềm
U+237EE, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+23833, tổng 22 nét, bộ mộc 木 (+18 nét)phồn thể
U+25381, tổng 14 nét, bộ mâu 矛 (+9 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
U+26859, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
U+2979D, tổng 19 nét, bộ thực 食 (+11 nét)phồn thể