Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thực 食 (+11 nét)
Hình thái:
⿰飠隋Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶フ丨一ノ一丨一ノフ丶一Unicode:
U+297A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận