Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
mã 馬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰馬峯Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨ノフ丶一一一丨Thương Hiệt: SFUHJ (尸火山竹十)
Unicode:
U+2996AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận