Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: cao 高 (+14 nét)
Hình thái: 鼻
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Unicode: U+29AEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0