Có 2 kết quả:
mắm • mặm
Âm Nôm: mắm, mặm
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フフ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+29ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フフ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+29ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mắm muối, nước mắm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)