Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 27
Bộ: thử 黍 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+2A414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6