Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mãnh
Tổng nét: 15
Bộ: mãnh 黽 (+3 nét)
Nét bút: 丨フ一フフ丶ノ丨一一フ丶丨フ一一
Unicode: U+2A4D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0