Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nguyệt 月 (+11 nét), quy 龜 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丨フ一一丨フ一一フ
Unicode: U+2A6B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0