Có 1 kết quả:

rảnh
Âm Nôm: rảnh
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A74E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rảnh rang