Có 1 kết quả:

buốc
Âm Nôm: buốc
Tổng nét: 8
Bộ: trúc 竹 (+2 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B070
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

buốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)