Có 1 kết quả:

đỏm
Âm Nôm: đỏm
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B15D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

đỏm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏm dáng, làm đỏm