Có 1 kết quả:

niễng
Âm Nôm: niễng
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

niễng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niềng niễng