Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nạnh, nến, nính
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一フフノ一
Thương Hiệt: OYVV (人卜女女)
Unicode: U+4FAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nịnh
Âm Pinyin: nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): おもね.る (omone.ru), よこしま (yokoshima)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling6, ning6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0