Có 1 kết quả:

ráy
Âm Nôm: ráy
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B228
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ráy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ ráy (khoai ngứa)