Có 1 kết quả:

khín
Âm Nôm: khín
Tổng nét: 13
Bộ: nhất 一 (+12 nét)
Unicode: U+2B83A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khín

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn khín (nhờ người khác)