Có 1 kết quả:

mươi
Âm Nôm: mươi
Tổng nét: 11
Bộ: ất 乙 (+10 nét)
Unicode: U+2B86D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mươi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mươi (sương giá)