Có 5 kết quả:

𠦩 mươi𨑮 mươi𨒒 mươi𪜚 mươi𫡭 mươi

1/5

mươi

U+209A9, tổng 10 nét, bộ thập 十 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi mươi

mươi [mười]

U+2846E, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hai mươi

mươi [mười]

U+28492, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hai mươi

mươi

U+2A71A, tổng 12 nét, bộ ất 乙 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mươi (sương giá)

mươi

U+2B86D, tổng 11 nét, bộ ất 乙 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mươi (sương giá)