1/5
mươi
U+209A9, tổng 10 nét, bộ thập 十 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
mươi [mười]
U+2846E, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+28492, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)phồn thể
U+2A71A, tổng 12 nét, bộ ất 乙 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2B86D, tổng 11 nét, bộ ất 乙 (+10 nét)phồn thể