Có 1 kết quả:

ngửa
Âm Nôm: ngửa
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+18 nét)
Unicode: U+2B90B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngửa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngửa mặt, nghiêng ngửa